Đọc nhanh: 摇头砸舌 (dao đầu tạp thiệt). Ý nghĩa là: lắc đầu tặc lưỡi.
摇头砸舌 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lắc đầu tặc lưỡi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇头砸舌
- 他 无奈 地 摇头叹息
- Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.
- 吃 了 花椒 , 舌头 有点儿 发麻
- Ăn tần bì, lưỡi thấy hơi tê tê.
- 他 把 舌头 一伸 , 做 了 个 鬼脸
- nó lè lưỡi dài ra, làm trò hề.
- 不要 咬到 舌头
- Đừng cắn vào lưỡi.
- 他 是 个 大舌头
- nó là đứa nói ngọng.
- 他们 用 舌头 获取 情报
- Họ dùng tên gián điệp để lấy thông tin.
- 他 厌倦 地摇 了 摇头
- Anh ta lắc đầu một cách chán ngán.
- 他 砍 石头砸 向 坏人
- Anh ấy ném đá vào kẻ xấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
摇›
砸›
舌›