Đọc nhanh: 摇把 (dao bả). Ý nghĩa là: Tay quay.
摇把 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay quay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇把
- 一把 刷子
- một cái bàn chải.
- 风浪 很大 , 船 把 我 摇晃 得 晕头转向
- Sóng gió rất lớn, thuyền lắc lư làm cho tôi choáng váng mặt mày.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 她 用力 摇晃 门把手
- Cô ấy lắc mạnh tay nắm cửa.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 一把 亮铮铮 的 利剑
- một thanh kiếm sáng loáng.
- 一把 拽 住 不放
- túm chặt lấy không buông ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
把›
摇›