Đọc nhanh: 摇匀 (dao quân). Ý nghĩa là: trộn bằng cách lắc.
摇匀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trộn bằng cách lắc
to mix by shaking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 摇匀
- 他 的 身材 很 匀称
- Thân hình của anh ấy rất cân đối.
- 他 摇 着 鞭子 轰 牲口
- Anh ấy cầm roi đuổi súc vật.
- 他 用力 摇晃 树枝
- Anh ấy dùng sức lắc cành cây.
- 他 轻轻 摇着 摇篮
- Anh ấy nhẹ nhàng đong đưa chiếc nôi.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 伴随 着 风声 , 窗户 轻轻 摇动
- Cùng với tiếng gió, cửa sổ khẽ rung chuyển.
- 他 的 体态 挺亭匀
- Dáng người của anh ấy khá cân đối.
- 他 若 能 买得起 豪华 的 快艇 就 更 能匀 出钱 来 还债 了
- Nếu anh ấy có thể mua được một chiếc thuyền cao cấp, anh ấy có thể dùng tiền đó để trả nợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匀›
摇›