Đọc nhanh: 挂历 (quải lịch). Ý nghĩa là: lịch treo tường.
挂历 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch treo tường
挂在墙上用的月历
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂历
- 不足挂齿 ( 不 值得 说 )
- không đáng nói
- 齐 的 历史 很 悠久
- Lịch sử của nước Tề rất lâu đời.
- 个人简历
- Lý lịch cá nhân.
- 世界 历史 丰富多彩
- Lịch sử thế giới phong phú và đa dạng.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
历›
挂›