Đọc nhanh: 挂兰 (quải lan). Ý nghĩa là: cây khung, Phong lan treo (Chlorophytum comosum).
挂兰 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây khung
bracket plant
✪ 2. Phong lan treo (Chlorophytum comosum)
hanging orchid (Chlorophytum comosum)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂兰
- 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 些须 小事 , 何足挂齿
- việc cỏn con như thế không đáng bận tâm.
- 今天 已经 挂不上 号 了
- Hôm nay không thể đặt lịch khám bệnh được nữa rồi.
- 产销 直接 挂钩 , 减少 中转 环节
- sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
挂›