Đọc nhanh: 挂包 (quải bao). Ý nghĩa là: tay nải.
挂包 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay nải
挎包
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂包
- 黑 书包 在 桌上
- Cặp sách màu đen ở trên bàn.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 上面 会 挂 上 你 的 纹章
- Nó sẽ mang huy hiệu của bạn.
- 请 挂号 寄送 包裹
- Vui lòng gửi gói hàng bằng hình thức bảo đảm.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三年 成林 , 五年 挂果
- ba năm thành rừng, năm năm kết trái.
- 一轮 明月 挂 在 天上
- Vầng trăng sáng treo trên bầu trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
包›
挂›