挂冠 guàguān
volume volume

Từ hán việt: 【quải quan】

Đọc nhanh: 挂冠 (quải quan). Ý nghĩa là: từ quan; từ chức. Ví dụ : - 挂冠归隐 từ quan ở ẩn. - 挂冠而去 từ quan ra đi.

Ý Nghĩa của "挂冠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挂冠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ quan; từ chức

指辞去官职

Ví dụ:
  • volume volume

    - 挂冠 guàguān 归隐 guīyǐn

    - từ quan ở ẩn

  • volume volume

    - 挂冠而去 guàguānérqù

    - từ quan ra đi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂冠

  • volume volume

    - 鸡冠子 jīguànzi

    - mào gà; mồng gà

  • volume volume

    - 挂冠 guàguān 归隐 guīyǐn

    - từ quan ở ẩn

  • volume volume

    - 挂冠而去 guàguānérqù

    - từ quan ra đi.

  • volume volume

    - jiāo 一寸 yīcùn 半身 bànshēn 免冠 miǎnguān 相片 xiàngpiān 两张 liǎngzhāng

    - nộp hai tấm ảnh 3x4 nửa người không đội mũ.

  • volume volume

    - 不足挂齿 bùzúguàchǐ 值得 zhíde shuō

    - không đáng nói

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 比赛 bǐsài 已经 yǐjīng le 冠军 guànjūn

    - Trong trận đấu ngày hôm nay anh ấy đã giành được chức vô địch

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 已经 yǐjīng 挂不上 guàbùshàng hào le

    - Hôm nay không thể đặt lịch khám bệnh được nữa rồi.

  • volume volume

    - 产销 chǎnxiāo 直接 zhíjiē 挂钩 guàgōu 减少 jiǎnshǎo 中转 zhōngzhuǎn 环节 huánjié

    - sản xuất và tiêu thụ nên liên hệ trực tiếp với nhau, giảm bớt khâu trung gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quải
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QGG (手土土)
    • Bảng mã:U+6302
    • Tần suất sử dụng:Rất cao