Đọc nhanh: 挂号室 (quải hiệu thất). Ý nghĩa là: buồng lấy số.
挂号室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. buồng lấy số
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挂号室
- 挂 一个 号
- Đăng ký số thứ tự.
- 请 挂号 寄送 包裹
- Vui lòng gửi gói hàng bằng hình thức bảo đảm.
- 我 的 起居室 的 墙上 挂 着 一块 壁毯
- Trên tường phòng khách của tôi có treo một mảnh thảm trang trí.
- 会议室 的 座位 都 已 编号
- Chỗ ngồi trong phòng họp đã được đánh số.
- 今天 已经 挂不上 号 了
- Hôm nay không thể đặt lịch khám bệnh được nữa rồi.
- 挂号信 须 由 收件人 签收
- thư đảm bảo cần phải có chữ ký của người nhận.
- 你 需要 在 前台 挂号
- Bạn cần đăng ký tại quầy lễ tân.
- 我 在 这家 医院 挂 过 号
- Tôi đã từng đăng ký khám bệnh ở bệnh viện này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
室›
挂›