Đọc nhanh: 墙式压机 (tường thức áp cơ). Ý nghĩa là: máy ép đế.
墙式压机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ép đế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墙式压机
- 乘 协和式 客机 去 巴黎
- Bay Concorde đến Paris.
- 压缩机 效率 很 高
- Máy nén có hiệu suất rất cao.
- 这 款 手机 的 款式 很 新颖
- Mẫu mã của chiếc điện thoại mới này rất mới mẻ.
- 压缩机 里 有 水汽 吗
- Có hơi ẩm trong máy nén không?
- 园丁 向 我 要 一台 旋转式 割草机
- Người làm vườn yêu cầu tôi một cái máy cắt cỏ xoay.
- 有 的 路段 , 推土机 、 压道机 一齐 上 , 修 得 很快
- đoạn đường, có xe ủi đất, xe lu cùng làm thì sửa rất nhanh.
- 手机 被 压得 坏 了
- Điện thoại bị đè hỏng rồi.
- 手机 为 人们 提供 了 即时 的 联系方式
- Điện thoại di động cung cấp cho mọi người những cách kết nối tức thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
压›
墙›
式›
机›