墙板 qiáng bǎn
volume volume

Từ hán việt: 【tường bản】

Đọc nhanh: 墙板 (tường bản). Ý nghĩa là: Tấm tường. Ví dụ : - 如果你们在墙板之间的空隙处糊上墙纸空隙就看不出来了。 Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.

Ý Nghĩa của "墙板" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

墙板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tấm tường

墙板,古时明清家具部件名称。位于家具左右两侧,呈垂直面的板材统称“旁板”或称“墙板”。现指一种建材。是由墙和楼板组成承重体系的房屋结构。墙板结构的承重墙可用砖、砌块、预制或现浇混凝土做成。按所用材料和建造方法的不同可分为混合结构、装配式大板结构、现浇式墙板结构三类。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 你们 nǐmen zài 墙板 qiángbǎn 之间 zhījiān de 空隙 kòngxì 处糊上 chùhúshàng 墙纸 qiángzhǐ 空隙 kòngxì jiù 看不出来 kànbuchūlái le

    - Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墙板

  • volume volume

    - 平板 píngbǎn 用于 yòngyú 刮平 guāpíng 墙面 qiángmiàn

    - Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.

  • volume volume

    - wèi rén 古板 gǔbǎn

    - con người bảo thủ

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 你们 nǐmen zài 墙板 qiángbǎn 之间 zhījiān de 空隙 kòngxì 处糊上 chùhúshàng 墙纸 qiángzhǐ 空隙 kòngxì jiù 看不出来 kànbuchūlái le

    - Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.

  • volume volume

    - 墙壁 qiángbì 天花板 tiānhuābǎn dōu dǎn hěn 干净 gānjìng

    - tường và trần đều quét rất sạch sẽ.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 木板 mùbǎn 没粘好 méizhānhǎo yòu kāi le

    - hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme 地板 dìbǎn 上会 shànghuì yǒu 贝果 bèiguǒ

    - Tại sao bánh mì tròn đó lại nằm trên sàn nhà?

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 墙上 qiángshàng 涂写 túxiě 标语 biāoyǔ

    - không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen de 墙板 qiángbǎn huì 留下 liúxià 污迹 wūjì de

    - Điều này sẽ làm bẩn tấm nhôm của chúng ta!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+11 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt: Tường
    • Nét bút:一丨一一丨丶ノ一丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGCW (土土金田)
    • Bảng mã:U+5899
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn , Pàn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+677F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao