Đọc nhanh: 墙倒从人推 (tường đảo tòng nhân thôi). Ý nghĩa là: dậu đổ bìm leo.
墙倒从人推 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dậu đổ bìm leo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墙倒从人推
- 推倒 土墙
- đẩy ngã bức tường đất
- 他 被 人 推倒 在 地
- anh ấy bị người ta đẩy ngã xuống đất.
- 人员 都 听从 他 的 指挥 和 调拨
- nhân viên đều nghe theo sự điều động và chỉ huy của ông ấy.
- 推倒 前人 的 成 说
- lật đổ cách nói của người đi trước.
- 一个 人 做事 应该 敢作敢当 不 应该 推三阻四
- Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.
- 两人 过从甚密
- hai người này đi lại với nhau rất thân mật.
- 人们 从前 在城镇 四周 筑 坚固 城墙 以 防御 敌人
- Người ta thường xây những bức tường vững chắc xung quanh các thị trấn để tự vệ trước kẻ thù.
- 从 这些 生活 琐事 上 , 可以 推见 其 为 人
- từ những sinh hoạt nhỏ nhặt này, có thể đoán được anh ấy là người thế nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
从›
倒›
墙›
推›