Đọc nhanh: 墙架 (tường giá). Ý nghĩa là: xích đông.
墙架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xích đông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墙架
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
- 书架上 净 是 科学 书
- Trên kệ toàn là sách khoa học.
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 这个 书架 被 固定 在 墙壁 上
- Giá sách này được cố định vào tường.
- 不要 在 墙上 涂写 标语
- không được viết biểu ngữ lung tung lên tường.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
架›