Các biến thể (Dị thể) của 磚
塼
甎
砖
磚 là gì? 磚 (Chuyên). Bộ Thạch 石 (+11 nét). Tổng 16 nét but (一ノ丨フ一一丨フ一一丨一丶一丨丶). Ý nghĩa là: Gạch nung (vật liệu xây cất), Vật thể có hình như viên gạch. Từ ghép với 磚 : chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh., “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng. Chi tiết hơn...