Các biến thể (Dị thể) của 磚
-
Cách viết khác
塼
-
Thông nghĩa
甎
-
Giản thể
砖
Ý nghĩa của từ 磚 theo âm hán việt
磚 là gì? 磚 (Chuyên). Bộ Thạch 石 (+11 nét). Tổng 16 nét but (一ノ丨フ一一丨フ一一丨一丶一丨丶). Ý nghĩa là: Gạch nung (vật liệu xây cất), Vật thể có hình như viên gạch. Từ ghép với 磚 : chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh., “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng), “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* 磚茶
- chuyên trà [zhuanchá] Chè bánh.
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Gạch nung (vật liệu xây cất)
* Vật thể có hình như viên gạch
- “trà chuyên” 茶磚 bánh trà (trà nén thành miếng)
- “kim chuyên” 金磚 thỏi vàng, đỉnh vàng.
Từ ghép với 磚