Đọc nhanh: 墙壁锯头 (tường bích cư đầu). Ý nghĩa là: Mũi khoan bê tông.
墙壁锯头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mũi khoan bê tông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墙壁锯头
- 墙壁 上 留下 了 许多 凹痕
- Có rất nhiều vết lõm trên tường.
- 化学 物 腐蚀 墙壁
- Chất hóa học ăn mòn tường.
- 他 正在 油漆 墙壁
- Anh ấy đang quét sơn tường.
- 城堡 的 墙壁 非常 厚
- Tường của thành quách rất dày.
- 他们 不 小心 损坏 了 墙壁
- Họ đã vô tình làm hỏng bức tường.
- 他 在 墙壁 上 写 了 几个 字
- Anh ấy đã viết một vài chữ lên tường.
- 墙上 嵌 着 彩色 石头
- Trên tường được gắn những hòn đá màu.
- 一连 下 了 好 几天 雨 , 墙壁 都 返潮 了
- mưa liên tiếp mấy ngày, tường đã phát ẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
壁›
头›
锯›