Đọc nhanh: 墙垣 (tường viên). Ý nghĩa là: rào chắn, tường, tường bao.
墙垣 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. rào chắn
fence
✪ 2. tường
wall
✪ 3. tường bao
墙壁
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墙垣
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
- 他 在 用 油漆刷 墙
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 小 翼翼 地 爬 上 墙头
- Anh ta trèo lên tường với đôi cánh nhỏ
- 他 在 墙壁 上 写 了 几个 字
- Anh ấy đã viết một vài chữ lên tường.
- 他 在 裱糊 墙纸
- Anh ấy đang dán giấy tường.
- 他 坐在 墙角 里 , 冷眼 观察 来客 的 言谈举止
- anh ấy ngồi ở góc tường, lặng lẽ quan sát lời lẽ, cử chỉ của khách.
- 他 在 墙上 钻个 眼
- Anh ấy khoan một lỗ trên tường.
- 他们 从墙 的 间 偷偷 看
- Họ lén nhìn qua khe hở của bức tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垣›
墙›