Đọc nhanh: 墙报 (tường báo). Ý nghĩa là: báo tường; bích báo.
墙报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. báo tường; bích báo
壁报
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 墙报
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 一堵 墙
- Một bức tường.
- 黝 黯 的 墙角
- góc tường đen thui.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 一般 书刊 也 用印 报纸
- Sách và tạp chí thường dùng giấy báo in.
- 一并 报销
- Cùng chi trả
- 请 张贴 海报 在 墙上
- Hãy dán tấm áp phích lên tường.
- 她 在 墙上 贴 了 一张 海报
- Cô ấy dán một tấm áp phích trên tường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墙›
报›