噶厦 gáxià
volume volume

Từ hán việt: 【cát hạ】

Đọc nhanh: 噶厦 (cát hạ). Ý nghĩa là: ca-xi-a (chính phủ cũ của Tây Tạng ở Trung Quốc, sau tháng 3 năm 1959 đã giải tán).

Ý Nghĩa của "噶厦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噶厦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ca-xi-a (chính phủ cũ của Tây Tạng ở Trung Quốc, sau tháng 3 năm 1959 đã giải tán)

原西藏地方政府,由噶伦四人组成1959年3月后解散

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶厦

  • volume volume

    - 高楼大厦 gāolóudàshà 耸立 sǒnglì 街边 jiēbiān

    - Những tòa nhà cao tầng mọc sừng sững bên đường phố.

  • volume volume

    - 国际 guójì 大厦 dàshà 位于 wèiyú 市中心 shìzhōngxīn

    - Tòa nhà Quốc tế nằm ở trung tâm thành phố.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zhù zài 那座 nàzuò 大厦 dàshà

    - Chúng tôi sống trong tòa nhà đồ sộ đó.

  • volume volume

    - 指向 zhǐxiàng le 帝国大厦 dìguódàshà

    - Cô ấy dẫn bạn đến Tòa nhà Empire State.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 公司 gōngsī zài 一幢 yīchuáng 大厦 dàshà

    - Công ty chúng tôi ở trong tòa nhà lớn đó.

  • volume volume

    - 大厦 dàshà de 主体 zhǔtǐ 框架 kuàngjià 正在 zhèngzài 施工 shīgōng

    - Khung chính của tòa nhà đang thi công.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 要求 yāoqiú 一间 yījiān 面对 miànduì 国会 guóhuì 大厦 dàshà de 房间 fángjiān

    - Cô ấy phải yêu cầu một phòng có tầm nhìn ra Điện Capitol.

  • volume volume

    - 应该 yīnggāi 要求 yāoqiú 一间 yījiān néng 看到 kàndào 国会 guóhuì 大厦 dàshà 风景 fēngjǐng de 房间 fángjiān

    - Cô ấy phải yêu cầu một phòng có tầm nhìn ra Điện Capitol.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Shà , Xià
    • Âm hán việt: Hạ
    • Nét bút:一ノ一ノ丨フ一一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMUE (一一山水)
    • Bảng mã:U+53A6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Gá , Gé
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTAV (口廿日女)
    • Bảng mã:U+5676
    • Tần suất sử dụng:Trung bình