Đọc nhanh: 噶啷啷 (cát lang lang). Ý nghĩa là: (onom.) vo ve và loảng xoảng.
噶啷啷 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) vo ve và loảng xoảng
(onom.) hum and clatter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶啷啷
- 她 把 炒锅 当啷 一声 掉 在 石头 地板 上
- Cô ấy đánh rơi chiếc chảo đúng một tiếng lách cách lên sàn gạch đá.
- 嘡 啷 一声 , 脸盆 掉 在 地上 了
- xoảng một tiếng, chậu rửa mặt đã rơi xuống đất.
- 他 才 二十 啷 岁 , 正是 年轻力壮 的 时候
- cậu ta mới độ tuổi hai mươi, là thời kỳ sức khoẻ dồi dào.
啷›
噶›