Đọc nhanh: 噶布伦 (cát bố luân). Ý nghĩa là: Quan chức chính phủ Tây Tạng.
✪ 1. Quan chức chính phủ Tây Tạng
Tibetan government official
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶布伦
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 也许 会举 科比 · 布莱恩特 的 例子
- Có thể mang Kobe Bryant lên.
- 比起 希特勒 哥伦布 也 没 好 到 哪里 去
- Christopher Columbus không hơn Adolf Hitler
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 中央 发布 了 新 政策
- Trung ương đã ban hành chính sách mới.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 乔布斯 是 苹果公司 的 创始人
- Steve Jobs là người sáng lập của Apple.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
噶›
布›