Đọc nhanh: 噶嘣 (cát băng). Ý nghĩa là: (onom.) kaboom.
噶嘣 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) kaboom
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶嘣
- 跳得 地板 嘣 嘣 直响
- nhảy đến mức sàn nhà kêu thình thình
- 说话 办事 嘎嘣脆
- lời nói và hành động dứt khoát
- 心里 嘣 嘣 直跳
- tim đập thình thịch
嘣›
噶›