Đọc nhanh: 噶玛兰 (cát mã lan). Ý nghĩa là: Kavalan, một thương hiệu rượu whisky mạch nha từ Đài Loan, Kavalan, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan, tên cũ của quận Yilan 宜蘭 | 宜兰, Đài Loan.
✪ 1. Kavalan, một thương hiệu rượu whisky mạch nha từ Đài Loan
Kavalan, a brand of single malt whisky from Taiwan
✪ 2. Kavalan, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Kavalan, one of the indigenous peoples of Taiwan
✪ 3. tên cũ của quận Yilan 宜蘭 | 宜兰, Đài Loan
old name of Yilan 宜蘭|宜兰 county, Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶玛兰
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 他 来自 英格兰
- Anh ấy đến từ Anh.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 但 我 说 的 是 我 表妹 玛丽亚 · 肯奇塔
- Nhưng tôi đang nói về người em họ Maria Conchita của tôi.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 你 是不是 要招 一个 叫 玛丽亚 · 门罗 的
- Bạn có đưa ra lời đề nghị với Maria Monroe không
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
噶›
玛›