Đọc nhanh: 噶霏 (cát phi). Ý nghĩa là: cà phê (loanword) (cũ).
噶霏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cà phê (loanword) (cũ)
coffee (loanword) (old)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶霏
- 云雾 霏霏
- mây mù đầy trời
- 烟霏 云敛
- mây khói bay tan
- 烟雨 霏 微
- mưa bụi mịt mù
- 雨雪 其霏
- mưa tuyết mù trời.
- 霏霏细雨
- mưa tầm tã
- 雨雪霏霏
- mưa tuyết mù trời
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
噶›
霏›