噶噶 gá gá
volume volume

Từ hán việt: 【cát cát】

Đọc nhanh: 噶噶 (cát cát). Ý nghĩa là: onom..

Ý Nghĩa của "噶噶" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噶噶 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. onom.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶噶

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Gá , Gé
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTAV (口廿日女)
    • Bảng mã:U+5676
    • Tần suất sử dụng:Trung bình