Đọc nhanh: 噶嗒 (cát tháp). Ý nghĩa là: (onom.) lạch cạch.
噶嗒 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (onom.) lạch cạch
(onom.) clattering
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶嗒
- 嗒然若丧
- tiu nghỉu như nhà có tang; mặt ủ mày ê
- 机枪 嗒 地响 着
- Tiếng súng máy nổ đoành đoành.
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
- 孩子 嗒 嗒 地 不 说话
- Đứa trẻ thẫn thờ không lên tiếng.
- 嘀嗒 嘀嗒 , 时间 走
- Tích tắc tích tắc, thời gian trôi.
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 钟表 嘀嗒 响
- Đồng hồ kêu tích tắc.
- 地是 冻硬 的 , 走 起来 呱嗒 呱嗒 地响
- mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗒›
噶›