噶嗒 gá dā
volume volume

Từ hán việt: 【cát tháp】

Đọc nhanh: 噶嗒 (cát tháp). Ý nghĩa là: (onom.) lạch cạch.

Ý Nghĩa của "噶嗒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

噶嗒 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (onom.) lạch cạch

(onom.) clattering

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶嗒

  • volume volume

    - 嗒然若丧 tàránruòsàng

    - tiu nghỉu như nhà có tang; mặt ủ mày ê

  • volume volume

    - 机枪 jīqiāng 地响 dìxiǎng zhe

    - Tiếng súng máy nổ đoành đoành.

  • volume volume

    - 马蹄 mǎtí 急驰 jíchí

    - Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 说话 shuōhuà

    - Đứa trẻ thẫn thờ không lên tiếng.

  • volume volume

    - 嘀嗒 dīdā 嘀嗒 dīdā 时间 shíjiān zǒu

    - Tích tắc tích tắc, thời gian trôi.

  • volume volume

    - 打字机 dǎzìjī 啪嗒 pādā 啪嗒 pādā 地响 dìxiǎng zhe

    - tiếng máy chữ kêu lạch cạch.

  • volume volume

    - 钟表 zhōngbiǎo 嘀嗒 dīdā xiǎng

    - Đồng hồ kêu tích tắc.

  • volume volume

    - 地是 dìshì 冻硬 dòngyìng de zǒu 起来 qǐlai 呱嗒 guādā 呱嗒 guādā 地响 dìxiǎng

    - mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:丨フ一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTOR (口廿人口)
    • Bảng mã:U+55D2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Gá , Gé
    • Âm hán việt: Cát
    • Nét bút:丨フ一一丨丨丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RTAV (口廿日女)
    • Bảng mã:U+5676
    • Tần suất sử dụng:Trung bình