Đọc nhanh: 噶举派 (cát cử phái). Ý nghĩa là: Giáo phái Geju (tiếng Tây Tạng: truyền từ của Đức Phật) của Phật giáo Tây Tạng.
噶举派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo phái Geju (tiếng Tây Tạng: truyền từ của Đức Phật) của Phật giáo Tây Tạng
Geju (Tibetan: transmit word of Buddha) sect of Tibetan Buddhist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶举派
- 她 提议 举办 派对
- Cô ấy đề nghị tổ chức một bữa tiệc.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 临时政府 负责 组织 选举
- Chính phủ lâm thời phụ trách tổ chức bầu cử.
- 这 是 某 党派 选举 前 的 政治 广播节目
- Đây là chương trình phát thanh chính trị trước cuộc bầu cử của một đảng phái nào đó.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 中国 的 万里长城 闻名遐迩 举世皆知
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc nổi tiếng và được cả thế giới biết đến.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 学使 ( 科举 时代 派 到 各省 去 主持 考试 的 官员 )
- quan học sứ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
举›
噶›
派›