Đọc nhanh: 噶尔丹 (cát nhĩ đan). Ý nghĩa là: Tên vị tù trưởng bộ lạc Chuẩn Cát Nhĩ đầu đời Thanh..
噶尔丹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên vị tù trưởng bộ lạc Chuẩn Cát Nhĩ đầu đời Thanh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶尔丹
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 你 的 律师 事务所
- Daniel Công ty luật của bạn đã xử lý quá mức trong một tình huống
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 别 逼 我 告诉 丹妮尔 你 其实 是 偷窥狂
- Làm ơn đừng bắt tôi phải nói với Danielle rằng bạn là một tên hay nhìn trộm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
噶›
尔›