Đọc nhanh: 噶当派 (cát đương phái). Ý nghĩa là: Giáo phái Bkar-dgam-pa của Phật giáo Tây Tạng.
噶当派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo phái Bkar-dgam-pa của Phật giáo Tây Tạng
Bkar-dgam-pa sect of Tibetan Buddhism
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶当派
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 一切 准备 停当
- mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 指派 他 担当 这个 任务
- uỷ nhiệm anh ấy đảm đương nhiệm vụ này.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噶›
当›
派›