Đọc nhanh: 噶哈巫族 (cát ha vu tộc). Ý nghĩa là: Kaxabu hay Kahabu, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan.
噶哈巫族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kaxabu hay Kahabu, một trong những dân tộc bản địa của Đài Loan
Kaxabu or Kahabu, one of the indigenous peoples of Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶哈巫族
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 人民 永远 怀念 这位 民族英雄
- Nhân dân mãi mãi nhớ đến vị anh hùng dân tộc này.
- 今晚 讲 哈利 · 波特 都 能 让 他 犯困
- Ngay cả Harry Potter cũng không thể khiến anh ta tỉnh táo trong đêm nay.
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 人 而 无恒 , 不 可以 作 巫医
- Người không có ý chí bền bỉ, không thể làm bác sĩ
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
哈›
噶›
巫›
族›