Đọc nhanh: 噶尔县 (cát nhĩ huyện). Ý nghĩa là: Hạt Gar ở quận Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Sgar rdzong.
✪ 1. Hạt Gar ở quận Ngari, Tây Tạng, Tây Tạng: Sgar rdzong
Gar county in Ngari prefecture, Tibet, Tibetan: Sgar rdzong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶尔县
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 九成 的 女性 荷尔蒙 散发 自 头部
- 90% pheromone của phụ nữ thoát ra khỏi đầu.
- 不过 我 给 安吉尔 那枚 是
- Nhưng người tôi tặng Angel là
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 事情 怎会尔般 糟糕
- Làm sao mọi chuyện có thể tệ đến thế.
- 井陉 ( 县名 , 在 河北 )
- Tỉnh Hình (tên huyện ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc).
- 鲍威尔 的 数据 结果 是 伪造 的
- Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
噶›
尔›