Đọc nhanh: 噶伦 (cát luân). Ý nghĩa là: ca-luân (quan chức chủ yếu trong chính phủ Tây Tạng).
噶伦 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ca-luân (quan chức chủ yếu trong chính phủ Tây Tạng)
原西藏地方政府主要官员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噶伦
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 你 知道 伦敦 交响乐团 的 演奏会 行程 吗 ?
- Bạn có biết lịch biểu diễn của Dàn nhạc Giao hưởng London không?
- 俩 人 都 叫 迪伦
- Cả hai đều tên là Dylan.
- 凯伦 · 凯特 的 画作
- Một bức tranh của Karen Kates.
- 你 这个 观点 真是 荒谬绝伦
- Quan điểm của bạn thật hết sức hoang đường.
- 雪城 警察局长 拜伦 斯 五分钟 前
- Cảnh sát trưởng Syracuse, Barrows đưa một nghi phạm vào cuộc
- 你 和 中意 的 异性 交谈 时 , 喜欢 滔滔不绝 , 长篇 大伦 唱主角 戏 吗 ?
- Khi bạn trò chuyện với người ấy, bạn thích mình thao thao bất tuyệt, tỏ ra nhân vật chính không?
- 你 感受 到 了 吗 ? 他们 多么 幸福 , 享受 着 孩子 们 的 天伦之乐
- bạn có cảm nhận được nó không? Họ hạnh phúc biết bao, được tận hưởng niềm vui sum họp giua đình cùng con cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
噶›