Đọc nhanh: 嘎啦 (dát lạp). Ý nghĩa là: ầm ầm; đùng đùng (từ tượng thanh).
嘎啦 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ầm ầm; đùng đùng (từ tượng thanh)
象声词,形容雷、车轮等震动的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎啦
- 他 这人 性格 有点 嘎
- Người này tính cách có chút kỳ quặc.
- 他 的话 你 就 当成 圣旨 啦
- lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?
- 他 性格 有点 小嘎 性
- Tính cách anh ấy có chút bướng bỉnh.
- 他们 叽叽嘎嘎 地嚷 着 笑 着
- bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.
- 他 挑 着 行李 , 扁担 压 得 嘎吱 嘎吱 的 响
- anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.
- 麦子 都 熟 了 , 得 上 紧割 啦
- lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!
- 他 真来 啦
- Anh ấy đến thật à?
- 他 说 的 那些 话 太 肉麻 啦
- Những lời anh ấy nói quá sến súa rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
啦›
嘎›