嘎啦 gā la
volume volume

Từ hán việt: 【dát lạp】

Đọc nhanh: 嘎啦 (dát lạp). Ý nghĩa là: ầm ầm; đùng đùng (từ tượng thanh).

Ý Nghĩa của "嘎啦" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘎啦 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ầm ầm; đùng đùng (từ tượng thanh)

象声词,形容雷、车轮等震动的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎啦

  • volume volume

    - 这人 zhèrén 性格 xìnggé 有点 yǒudiǎn

    - Người này tính cách có chút kỳ quặc.

  • volume volume

    - 的话 dehuà jiù 当成 dàngchéng 圣旨 shèngzhǐ la

    - lời của anh ấy anh xem như thánh chỉ của vua chắc?

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 有点 yǒudiǎn 小嘎 xiǎogā xìng

    - Tính cách anh ấy có chút bướng bỉnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 叽叽嘎嘎 jījīgāgā 地嚷 dìrǎng zhe xiào zhe

    - bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.

  • volume volume

    - tiāo zhe 行李 xínglǐ 扁担 biǎndàn 嘎吱 gāzhī 嘎吱 gāzhī de xiǎng

    - anh ấy gánh hành lý đi, đòn gánh kêu kẽo kẹt.

  • volume volume

    - 麦子 màizi dōu shú le shàng 紧割 jǐngē la

    - lúa mạch chín cả rồi, cần phải gấp rút thu hoạch ngay!

  • volume volume

    - 真来 zhēnlái la

    - Anh ấy đến thật à?

  • volume volume

    - shuō de 那些 nèixiē huà tài 肉麻 ròumá la

    - Những lời anh ấy nói quá sến súa rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Lā , La
    • Âm hán việt: Lạp
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RQYT (口手卜廿)
    • Bảng mã:U+5566
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Gā , Gá , Gǎ
    • Âm hán việt: Ca , Dát , Kiết
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMUI (口一山戈)
    • Bảng mã:U+560E
    • Tần suất sử dụng:Cao