嘎噔 gā dēng
volume volume

Từ hán việt: 【dát đăng】

Đọc nhanh: 嘎噔 (dát đăng). Ý nghĩa là: tách; tanh tách (từ tượng thanh).

Ý Nghĩa của "嘎噔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tách; tanh tách (từ tượng thanh)

象声词,形容物件受力折断、绷断的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎噔

  • volume volume

    - 衣裳 yīshang shàng 还有 háiyǒu zhōu 嘎巴 gābā ér

    - trên áo còn dính vết cháo khô.

  • volume volume

    - 竹子 zhúzi de 一声 yīshēng 断裂 duànliè

    - Cây tre gãy két một tiếng.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà 办事 bànshì 嘎嘣脆 gābēngcuì

    - lời nói và hành động dứt khoát

  • volume volume

    - gěi 猫咪 māomī 蛋蛋 dàndàn

    - cho mèo đi thiến

  • volume volume

    - 饭粒 fànlì dōu 嘎巴 gābā zài 锅底 guōdǐ shàng le

    - hạt cơm bám vào đáy nồi.

  • volume volume

    - 迈着 màizhe 虎步 hǔbù dēng dēng dēng 走上台 zǒushàngtái lái

    - bước mạnh mẽ lên sân khấu.

  • volume volume

    - 粉笔 fěnbǐ réng zài zhī 作响 zuòxiǎng 叮咛 dīngníng réng zài 耳边 ěrbiān 回唱 huíchàng

    - Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai

  • volume volume

    - dēng dēng dēng zǒu 上楼来 shànglóulái

    - có tiếng chân thình thịch lên lầu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Gā , Gá , Gǎ
    • Âm hán việt: Ca , Dát , Kiết
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMUI (口一山戈)
    • Bảng mã:U+560E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:丨フ一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNOT (口弓人廿)
    • Bảng mã:U+5654
    • Tần suất sử dụng:Thấp