Đọc nhanh: 嘎噔 (dát đăng). Ý nghĩa là: tách; tanh tách (từ tượng thanh).
✪ 1. tách; tanh tách (từ tượng thanh)
象声词,形容物件受力折断、绷断的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎噔
- 衣裳 上 还有 粥 嘎巴 儿
- trên áo còn dính vết cháo khô.
- 竹子 嘎 的 一声 断裂
- Cây tre gãy két một tiếng.
- 说话 办事 嘎嘣脆
- lời nói và hành động dứt khoát
- 给 猫咪 嘎 蛋蛋
- cho mèo đi thiến
- 饭粒 都 嘎巴 在 锅底 上 了
- hạt cơm bám vào đáy nồi.
- 迈着 虎步 , 噔 噔 噔 地 走上台 来
- bước mạnh mẽ lên sân khấu.
- 粉笔 , 仍 在 吱 嘎 作响 ; 叮咛 , 仍 在 耳边 回唱
- Phấn, vẫn kẽo kẹt; nhắc nhở, vẫn hát lại bên tai
- 噔 噔 噔 地 走 上楼来
- có tiếng chân thình thịch lên lầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘎›
噔›