Đọc nhanh: 嘎渣儿 (dát tra nhi). Ý nghĩa là: vết sẹo; vảy, cháy; tảng cháy.
嘎渣儿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vết sẹo; vảy
痂
✪ 2. cháy; tảng cháy
食物粘在锅上的部分或烤焦、烤黄的硬皮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎渣儿
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 衣裳 上 还有 粥 嘎巴 儿
- trên áo còn dính vết cháo khô.
- 嘎巴 一声 , 树枝 折成 两 截儿
- rắc một tiếng, cành cây đã gãy làm hai đoạn.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一听 这话 不是味儿 , 就 反过来 追问
- vừa nghe lời kỳ lạ này, liền hỏi lại ngay.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一会儿 快乐 , 一会儿 难过
- Lúc thì vui vẻ, lúc thì buồn bã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
嘎›
渣›