Đọc nhanh: 嘎那 (dát na). Ý nghĩa là: Cà Ná (thuộc tỉnh Ninh Thuận).
✪ 1. Cà Ná (thuộc tỉnh Ninh Thuận)
越南地名属于宁顺省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎那
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 上 了 年纪 了 , 腿脚 不 那么 灵便 了
- lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.
- 不价 , 那 不是 你 的 书
- không, đó không phải sách của tôi.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 那嘎调 让 人 印象 深
- Giọng cao đó để lại ấn tượng sâu sắc.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘎›
那›