Đọc nhanh: 嘎蛋蛋 (dát đản đản). Ý nghĩa là: Thiến. Ví dụ : - 给猫咪嘎蛋蛋 cho mèo đi thiến
嘎蛋蛋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiến
- 给 猫咪 嘎 蛋蛋
- cho mèo đi thiến
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎蛋蛋
- 他开 了 一块 蛋糕
- Anh ấy đã ăn một miếng bánh kem.
- 他 定做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.
- 他 把 整个 蛋糕 吃 完 了
- Anh ấy ăn hết cả cái bánh ga tô rồi.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 给 猫咪 嘎 蛋蛋
- cho mèo đi thiến
- 他 总是 说 自己 是 个 笨蛋
- Anh ấy luôn nói mình là một kẻ ngốc.
- 他 做 了 一份 蛋炒饭 给 我
- Anh ấy đã làm một phần cơm rang trứng cho tôi.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘎›
蛋›