Đọc nhanh: 嘎子 (dát tử). Ý nghĩa là: người nghịch ngợm.
嘎子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người nghịch ngợm
同'玍子'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 鼻子 蹿 血
- mũi toé máu.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 竹子 嘎 的 一声 断裂
- Cây tre gãy két một tiếng.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘎›
子›