Đọc nhanh: 嘎嘣脆 (dát băng thúy). Ý nghĩa là: giòn; rất giòn; ròn, dứt khoát; thẳng thắn (lời nói và hành động). Ví dụ : - 说话办事嘎嘣脆。 lời nói và hành động dứt khoát
嘎嘣脆 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giòn; rất giòn; ròn
很脆
✪ 2. dứt khoát; thẳng thắn (lời nói và hành động)
形容直截了当;干脆
- 说话 办事 嘎嘣脆
- lời nói và hành động dứt khoát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎嘣脆
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 说话 办事 嘎嘣脆
- lời nói và hành động dứt khoát
- 凉拌 黄瓜 , 又 脆生 又 爽口
- Dưa chuột ướp lạnh vừa giòn lại vừa mát.
- 刹车 嘎 的 一声 停下
- Phanh xe két một tiếng dừng lại.
- 黄瓜 的 果肉 很脆
- Phần thịt bên trong của quả dưa chuột rất giòn.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 他 说话 脆快 了 当
- anh ấy nói chuyện sảng khoái, dứt khoát.
- 嘎嘎 小姐 呢
- Còn Lady Gaga thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘎›
嘣›
脆›