Đọc nhanh: 嘎里罗 (dát lí la). Ý nghĩa là: Quả cóc.
嘎里罗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quả cóc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎里罗
- 斯坦利 · 库 布里克 想 找 罗宾 · 威廉姆斯
- Stanley Kubrick muốn Robin Williams
- 你 是 里基 在 罗彻斯特 的 女友 吗
- Bạn có phải là cô gái của Ricky đến từ Rochester?
- 那里 是 俄罗斯 人 的 避税 港
- Đó là một thiên đường thuế lớn cho người Nga.
- 果汁机 在 罗斯 那里
- Ross có máy xay sinh tố.
- 这里 设有 罗网
- Ở đây có đặt lưới bắt chim.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 她 在 花园里 种 了 一些 紫罗兰
- Cô ấy đã trồng một số hoa violet trong vườn.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘎›
罗›
里›