Đọc nhanh: 嘎嘎 (dát dát). Ý nghĩa là: cạc cạc; cạp cạp; quang quác; quác quác (từ tượng thanh, tiếng vịt, nhạn kêu), quạc quạc, oác oác. Ví dụ : - 嘎嘎小姐会为你骄傲的 Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.. - 嘎嘎小姐呢 Còn Lady Gaga thì sao?. - 他们叽叽嘎嘎地嚷着笑着。 bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.
嘎嘎 khi là Từ tượng thanh (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cạc cạc; cạp cạp; quang quác; quác quác (từ tượng thanh, tiếng vịt, nhạn kêu)
象声词,形容鸭子、大雁等叫的声音也作呷呷
- 嘎嘎 小姐 会为 你 骄傲 的
- Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.
- 嘎嘎 小姐 呢
- Còn Lady Gaga thì sao?
- 他们 叽叽嘎嘎 地嚷 着 笑 着
- bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. quạc quạc
象声词, 形容鸭子、大雁等叫的声音
✪ 3. oác oác
鸡鸭惊叫声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎嘎
- 那个 胖子 坐下 时 , 旧 椅子 发出 嘎吱 的 响声
- Khi người đàn ông béo ngồi xuống, chiếc ghế cũ kêu răng rắc.
- 衣裳 上 还有 粥 嘎巴 儿
- trên áo còn dính vết cháo khô.
- 说话 办事 嘎嘣脆
- lời nói và hành động dứt khoát
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 汽车 嘎 的 一声 刹住 了
- Ô tô thắng két một tiếng là dừng lại ngay.
- 饭粒 都 嘎巴 在 锅底 上 了
- hạt cơm bám vào đáy nồi.
- 这嘎调 难度 非常 大
- Giọng cao này độ khó rất lớn.
- 那嘎调 让 人 印象 深
- Giọng cao đó để lại ấn tượng sâu sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘎›