嘎嘎小姐 gāgā xiǎojiě
volume volume

Từ hán việt: 【dát dát tiểu thư】

Đọc nhanh: 嘎嘎小姐 (dát dát tiểu thư). Ý nghĩa là: Lady Gaga (1986-), ca sĩ nhạc pop Hoa Kỳ. Ví dụ : - 嘎嘎小姐呢 Còn Lady Gaga thì sao?

Ý Nghĩa của "嘎嘎小姐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

嘎嘎小姐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Lady Gaga (1986-), ca sĩ nhạc pop Hoa Kỳ

Lady Gaga (1986-), US pop singer

Ví dụ:
  • volume volume

    - 嘎嘎 gāgā 小姐 xiǎojie ne

    - Còn Lady Gaga thì sao?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嘎嘎小姐

  • volume volume

    - 小姐 xiǎojie 今天 jīntiān zài 公司 gōngsī

    - Cô Dụ hôm nay không ở công ty.

  • volume volume

    - 小姐 xiǎojie 长得 zhǎngde hěn měi

    - Cô Tư xinh đẹp lắm.

  • volume volume

    - 嘎嘎 gāgā 小姐 xiǎojie 会为 huìwèi 骄傲 jiāoào de

    - Lady gaga sẽ rất tự hào về bạn.

  • volume volume

    - 长江上游 chángjiāngshàngyóu 区域 qūyù 贡嘎山 gònggáshān 亚高山 yàgāoshān 林区 línqū 表层 biǎocéng 土壤侵蚀 tǔrǎngqīnshí jiào xiǎo

    - Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ

  • volume volume

    - 性格 xìnggé 有点 yǒudiǎn 小嘎 xiǎogā xìng

    - Tính cách anh ấy có chút bướng bỉnh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 叽叽嘎嘎 jījīgāgā 地嚷 dìrǎng zhe xiào zhe

    - bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.

  • volume volume

    - 嘎嘎 gāgā 小姐 xiǎojie ne

    - Còn Lady Gaga thì sao?

  • volume volume

    - shì 那家 nàjiā de 小姐 xiǎojie

    - Cô ấy là tiểu thư của nhà đấy đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Gā , Gá , Gǎ
    • Âm hán việt: Ca , Dát , Kiết
    • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ一一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMUI (口一山戈)
    • Bảng mã:U+560E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiě
    • Âm hán việt: Thư , Tả
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VBM (女月一)
    • Bảng mã:U+59D0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao