咕嘟 gūdū
volume volume

Từ hán việt: 【cô đô】

Đọc nhanh: 咕嘟 (cô đô). Ý nghĩa là: sùng sục; ùng ục; ào ạt; òng ọc; ừng ực (từ tượng thanh), múm, bĩu môi. Ví dụ : - 锅里的粥咕嘟 咕嘟响。 cháo trong nồi sôi sùng sục.. - 泉水咕嘟 咕嘟地往外冒。 nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.. - 小刘端起一碗水咕嘟 咕嘟地喝了下去。 bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.

Ý Nghĩa của "咕嘟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咕嘟 khi là Từ tượng thanh (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. sùng sục; ùng ục; ào ạt; òng ọc; ừng ực (từ tượng thanh)

象声词,液体沸腾、水流涌出或大口喝水的声音

Ví dụ:
  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ de zhōu 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū xiǎng

    - cháo trong nồi sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 地往 dìwǎng wài mào

    - nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.

  • volume volume

    - 小刘 xiǎoliú 端起 duānqǐ 一碗水 yīwǎnshuǐ 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū le 下去 xiàqù

    - bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. múm

口部凸起紧闭

✪ 3. bĩu môi

(嘴) 撅着; 鼓起

✪ 4. hầm nhừ; nấu nhừ; ninh nhừ

长时间煮

✪ 5. ộc ộc

瓶子或物体内部的水流出时所发的声音

✪ 6. ùm ùm

象声词, 重东西落下或大口喝水的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕嘟

  • volume volume

    - 喇叭 lǎba 嘟嘟 dūdū 地响 dìxiǎng 不停 bùtíng

    - Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.

  • volume volume

    - 嘟噜 dūlū zhe liǎn

    - xụ mặt

  • volume volume

    - 锅里 guōlǐ de zhōu 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū xiǎng

    - cháo trong nồi sôi sùng sục.

  • volume volume

    - 独自 dúzì 叨咕 dáogu 不停 bùtíng

    - Anh ấy lẩm bẩm một mình không ngừng.

  • volume volume

    - 直接 zhíjiē cóng wǎn 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 喝汤 hētāng shì 粗俗 cūsú de

    - Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.

  • volume volume

    - 泉水 quánshuǐ 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 地往 dìwǎng wài mào

    - nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.

  • volume volume

    - 正用 zhèngyòng 吸管 xīguǎn 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 喝牛奶 hēniúnǎi

    - Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.

  • volume volume

    - 小刘 xiǎoliú 端起 duānqǐ 一碗水 yīwǎnshuǐ 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū le 下去 xiàqù

    - bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJR (口十口)
    • Bảng mã:U+5495
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đô
    • Nét bút:丨フ一一丨一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJAL (口十日中)
    • Bảng mã:U+561F
    • Tần suất sử dụng:Cao