Đọc nhanh: 咕咚 (cô đông). Ý nghĩa là: rầm; tòm; tỏm; ùm; ừng ực (từ tượng thanh); huỵch; độp; thịch; ùm ùm; ạch, oạch. Ví dụ : - 大石头咕咚一声掉到水里去了。 hòn đá to rơi tòm xuống nước.. - 他拿起啤酒瓶,对着嘴咕咚 咕咚地喝了几口。 anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
咕咚 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rầm; tòm; tỏm; ùm; ừng ực (từ tượng thanh); huỵch; độp; thịch; ùm ùm; ạch
象声词,重东西落下或大口喝水的声音
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
✪ 2. oạch
人跌倒的响声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕咚
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 咕 唔 ! 别说 出来 !
- khụ khụ!Đừng nói ra!
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
- 屋里 黑咕隆咚 的
- Trong phòng tối om.
- 天 还 黑咕隆咚 的 , 他 就 起来 了
- trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 他 拿 起 啤酒瓶 , 对 着 嘴 咕咚 咕咚 地 喝 了 几口
- anh ấy cầm bình rượu, đưa lên miệng uống ừng ực mấy ngụm.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
咚›