Đọc nhanh: 咕咕 (cô cô). Ý nghĩa là: thầm thì; xì xào, xúi giục; xúi bẩy, gụ. Ví dụ : - 他们两个叽叽咕咕,不知在说什么。 hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.. - 你唧唧咕咕的在说什么呢 Bạn đang thì thầm nói gì đó
咕咕 khi là Từ tượng thanh (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. thầm thì; xì xào
低声说话;低语
- 他们 两个 叽叽咕咕 , 不知 在 说 什么
- hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.
- 你 唧唧咕咕 的 在 说 什么 呢
- Bạn đang thì thầm nói gì đó
✪ 2. xúi giục; xúi bẩy
怂恿;撺掇
✪ 3. gụ
鸠子叫声
✪ 4. túc túc
象声词, 母鸡、斑鸠等的叫声
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕咕
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 咕 唔 ! 别说 出来 !
- khụ khụ!Đừng nói ra!
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
- 屋里 黑咕隆咚 的
- Trong phòng tối om.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 她 一直 小声 叨咕
- Cô ấy luôn nói lẩm bẩm.
- 小刘 端起 一碗水 , 咕嘟 咕嘟 地 喝 了 下去
- bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›