咕噔 gū dēng
volume volume

Từ hán việt: 【cô đăng】

Đọc nhanh: 咕噔 (cô đăng). Ý nghĩa là: ừng ực; ùm.

Ý Nghĩa của "咕噔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

咕噔 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ừng ực; ùm

象声词,重物落下或大口喝水的声音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕噔

  • volume volume

    - 奶奶 nǎinai zài 叨咕 dáogu 家常 jiācháng

    - Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.

  • volume volume

    - 唧唧咕咕 jījīgugū de zài shuō 什么 shénme ne

    - Bạn đang thì thầm nói gì đó

  • volume volume

    - 雷声 léishēng 咕隆 gūlōng 咕隆 gūlōng 由远 yóuyuǎn ér jìn

    - tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.

  • volume volume

    - tiān hái 黑咕隆咚 hēigūlōngdōng de jiù 起来 qǐlai le

    - trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.

  • volume volume

    - 正用 zhèngyòng 吸管 xīguǎn 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū 喝牛奶 hēniúnǎi

    - Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 小声 xiǎoshēng 叨咕 dáogu

    - Cô ấy luôn nói lẩm bẩm.

  • volume volume

    - 小刘 xiǎoliú 端起 duānqǐ 一碗水 yīwǎnshuǐ 咕嘟 gūdū 咕嘟 gūdū le 下去 xiàqù

    - bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.

  • volume volume

    - 大石头 dàshítou 咕咚一声 gūdōngyīshēng diào dào 水里去 shuǐlǐqù le

    - hòn đá to rơi tòm xuống nước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJR (口十口)
    • Bảng mã:U+5495
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:丨フ一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RNOT (口弓人廿)
    • Bảng mã:U+5654
    • Tần suất sử dụng:Thấp