Đọc nhanh: 咕嗒 (cô tháp). Ý nghĩa là: ừng ực (từ tượng thanh).
咕嗒 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ừng ực (từ tượng thanh)
象声词大口喝水或酒的声音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕嗒
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
- 呱嗒 人
- châm chọc người khác
- 听 , 嘀嗒 声 !
- Nghe này, tiếng tích tắc!
- 呱嗒 着 脸 , 半天 不说 一句 话
- sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 咕 唔 ! 别说 出来 !
- khụ khụ!Đừng nói ra!
- 他 独自 叨咕 不停
- Anh ấy lẩm bẩm một mình không ngừng.
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
嗒›