Đọc nhanh: 咕哝 (cô nông). Ý nghĩa là: lẩm bẩm; càu nhàu (tỏ ý bất mãn). Ví dụ : - 他低着头嘴里不知咕哝些什么。 nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
咕哝 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẩm bẩm; càu nhàu (tỏ ý bất mãn)
小声说话 (多指自言自语,并带不满情绪)
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕哝
- 树林 黑咕隆咚 哟
- Rừng cây tối đen thui.
- 咕 唔 ! 别说 出来 !
- khụ khụ!Đừng nói ra!
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
- 屋里 黑咕隆咚 的
- Trong phòng tối om.
- 屋里 拉上 了 窗帘 , 黑咕隆咚 的
- Rèm cửa được kéo lại, và màu đen bao trùm căn phòng..
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 小刘 端起 一碗水 , 咕嘟 咕嘟 地 喝 了 下去
- bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.
- 他 低着头 嘴里 不知 咕哝 些 什么
- nó cúi đầu lẩm bẩm cái gì không biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
哝›