Đọc nhanh: 咕嘟咕嘟 (cô đô cô đô). Ý nghĩa là: ực ực. Ví dụ : - 她正用吸管咕嘟咕嘟地喝牛奶。 Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
咕嘟咕嘟 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ực ực
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕嘟咕嘟
- 喇叭 嘟嘟 地响 个 不停
- Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.
- 嘟噜 着 脸
- xụ mặt
- 锅里 的 粥 咕嘟 咕嘟 响
- cháo trong nồi sôi sùng sục.
- 他 独自 叨咕 不停
- Anh ấy lẩm bẩm một mình không ngừng.
- 直接 从 碗 里 咕嘟 咕嘟 地 喝汤 是 粗俗 的
- Uống súp trực tiếp từ bát là một hành động thô tục.
- 泉水 咕嘟 咕嘟 地往 外 冒
- nước suối tuôn ào ạt ra ngoài.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 小刘 端起 一碗水 , 咕嘟 咕嘟 地 喝 了 下去
- bé Lưu bê bát nước lên uống ừng ực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
嘟›