Đọc nhanh: 咕哧 (cô xích). Ý nghĩa là: lép nhép; ì ọp (từ tượng thanh), xì xào; thì thầm.
✪ 1. lép nhép; ì ọp (từ tượng thanh)
象声词,脚踩进泥水的声音
咕哧 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xì xào; thì thầm
嘀咕
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕哧
- 呼哧 呼哧 地喘 着 粗气
- thở hổn hển
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 咕 唔 ! 别说 出来 !
- khụ khụ!Đừng nói ra!
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
- 哧 哧 地笑
- cười khì khì.
- 哧溜 一下 , 滑 了 一交
- oạch một cái, ngã luôn.
- 哧 的 一声 撕下 一块 布来
- roạt một cái, xé đứt một mảnh vải.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
哧›