Đọc nhanh: 咕噜 (cô lỗ). Ý nghĩa là: ừng ực; ùng ục (từ tượng thanh, tiếng nước chảy); lộc cộc; ọc ạch, cẩu nhẩu. Ví dụ : - 他端起一杯水咕噜一口就喝完了。 nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.. - 石头咕噜 咕噜滚下去了。 hòn đá lăn lộc cộc xuống.
咕噜 khi là Từ tượng thanh (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ừng ực; ùng ục (từ tượng thanh, tiếng nước chảy); lộc cộc; ọc ạch
象声词,水流动或东西滚动的声音
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 石头 咕噜 咕噜 滚下去 了
- hòn đá lăn lộc cộc xuống.
✪ 2. cẩu nhẩu
咕哝
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕噜
- 你 唧唧咕咕 的 在 说 什么 呢
- Bạn đang thì thầm nói gì đó
- 他们 俩 叽哩咕噜 地 说了半天
- hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.
- 他端 起 一杯 水 咕噜 一口 就 喝完 了
- nó bưng ly nước uống ừng ực một hơi cạn sạch.
- 石头 叽哩咕噜 滚 下山 去
- đá lăn lộc cộc xuống núi.
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
- 他 有 打呼噜 的 毛病
- Anh có cái tật hay ngáp.
- 石头 咕噜 咕噜 滚下去 了
- hòn đá lăn lộc cộc xuống.
- 你别 这么 噜嗦 啦
- Bạn đừng nói lải nhải như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
噜›