Đọc nhanh: 咕唔 (cô ngô). Ý nghĩa là: khụ khụ. Ví dụ : - 咕唔!别说出来! khụ khụ!Đừng nói ra!
咕唔 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khụ khụ
- 咕 唔 ! 别说 出来 !
- khụ khụ!Đừng nói ra!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咕唔
- 奶奶 在 叨咕 家常
- Bà nội đang nói thầm chuyện nhà.
- 你 唧唧咕咕 的 在 说 什么 呢
- Bạn đang thì thầm nói gì đó
- 咕 唔 ! 别说 出来 !
- khụ khụ!Đừng nói ra!
- 雷声 咕隆 咕隆 , 由远 而 近
- tiếng sấm ầm ầm, từ xa đến gần.
- 天 还 黑咕隆咚 的 , 他 就 起来 了
- trời còn tối om mà anh ấy đã dậy rồi.
- 她 正用 吸管 咕嘟 咕嘟 地 喝牛奶
- Cô ấy đang dùng ống hút để uống sữa.
- 她 一直 小声 叨咕
- Cô ấy luôn nói lẩm bẩm.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
咕›
唔›